|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát điên
| [phát Ä‘iên] | | | to go crazy/mad, to be as mad as a hatter/a March hare, to lose one's senses | | | Nó há»i riết là m tôi muốn phát Ä‘iên | | He drove me crazy/mad with all his questions |
Go crazy, go mad
|
|
|
|